cầu tự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu tự+ verb
- To pray deity for a male heir
- đi chùa cầu tự
to go to a pagoda and pray to Buddha for a male heir
- đi chùa cầu tự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu tự"
Lượt xem: 556